jeng $ [Cam M]
/ʥʌŋ/ (đg.) rào, gài (bằng cách bện với cây) = piquet (pour clôture), tresser de gros objets. jeng kap mâng krâm j$ kP m/ \k;’ phên gài bằng tre =… Read more »
/ʥʌŋ/ (đg.) rào, gài (bằng cách bện với cây) = piquet (pour clôture), tresser de gros objets. jeng kap mâng krâm j$ kP m/ \k;’ phên gài bằng tre =… Read more »
/a-ʥʌŋ/ (d.) con nai đực. buck, male deer. _____ Synonyms: rasa
/pa-ʥʌŋ/ (đg.) nương tựa, dựa= recourir à. gleng anak lanyaiy lakuk lajang oh hu thei pajeng (DN) g*$ aqK l=vY lk~K lj/ oH h~% E] pj$ ngó trước nhìn sau… Read more »
/d̪ie̞ŋ/ (cv.) ajang ajU ajâng aj;/ ajeng aj$ [A, 6-7] adieng ad`$ [A, 11] (d.) bọ cạp = scorpion.
(t.) s% rj$ sa rajeng [Sky.] [Bkt96] /sa: – ra-ʤʌŋ˨˩/ to grip.