lap lP [Cam M]
/la:p/ 1. (t.) rẻ = bon marché. cheap. blei lap b*] lP mua rẻ = acheter bon marché. buy cheap. pablei lap F%b*] lP bán rẻ = vendre bon prix…. Read more »
/la:p/ 1. (t.) rẻ = bon marché. cheap. blei lap b*] lP mua rẻ = acheter bon marché. buy cheap. pablei lap F%b*] lP bán rẻ = vendre bon prix…. Read more »
/la-pa:/ (cv.) lipa l{p% (t.) đói = avoir faim. hunger, hungry. lapa tian l{p% t`N đói bụng = avoir faim. be hungry. panal lapa pqL lp% lót dạ = prendre… Read more »
/la-pa:n/ (cv.) lipan l{pN 1. (d.) con rít, rết. = scolopendre. centipede. 2. (d.) đường viền, đường gấp lại, nếp gấp = ourlet. border. lapan aw lpN a| đường khâu… Read more »
/la-peɪ/ (cv.) lipei l{p] (đg.) mộng, chiêm bao, nằm mơ = rêve, rêver. dream, dreaming ndih lapei Q{H lp] nằm mộng = rêver en dormant. dream while sleeping.
/la-fʊoɪ/ (cv.) liphuai l{=f& (t.) uể oải = exténué. exhausted. war ni mboh laphuai dalam rup wR n} _OH l=f& dl’ r~P hôm nay thấy uể oải trong người. feeling… Read more »
/la-pih/ (cv.) lipih l{p{H 1. (t.) mỏng = mince. thin. sa blah baar lapih s% b*H baR lp{H một tờ giấy mỏng. 2. (t.) rải rác, thưa = clairsemé, espacé,… Read more »
/la-paɪʔ/ (d.) làng Kà Dài = village de Ka-dai. Kà Dài village.
/la-pah/ (d.) làng Là Bà = village de Là-bà. Là Bà village.
(d. t.) lp] d} _lK lapei di lok /la-peɪ – d̪i˨˩ – lo:k/ illusion; imaginary hắn còn ảo tưởng rằng hắn là người mạnh nhất… Read more »
/d̪a-lap/ (d.) cây hồng.