leng l$ [Bkt.]
/lʌŋ/ (d.) mồng tơi = Basella rubra. njam leng W’ l$ rau mồng tơi. habai njam leng h=b W’ l$ nấu canh rau mồng tơi.
/lʌŋ/ (d.) mồng tơi = Basella rubra. njam leng W’ l$ rau mồng tơi. habai njam leng h=b W’ l$ nấu canh rau mồng tơi.
/lʌŋ-d̪a-ra:/ (d.) xứ Lăng-dara = pays de Lang-dara (cf. DWM). country Lang-dara (see DWM).
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
/blʌŋ/ (d. t.) lác = dartre. kalik bleng kl{K b*$ da bị lác.
(d.) d_y” dayaong /d̪a-jɔŋ˨˩/ length.
(t.) t=JY tajhaiy /ta-ʨɛ:˨˩/ long, lengthy. áo dài, áo dài thòng xuống a| t=JY aw tajhaiy.
/ɡ͡ɣa-lʌŋ/ (cv.) gileng g{l$ 1. (d.) kho lớn = grand grenier, magasin royal. galeng pariak g{l$ pr`K ngân khố = trésor. 2. (d.) dinh thự, cung = palais, demeure royale…. Read more »
/ɡ͡ɣlʌŋ/ 1. (đg.) coi, xem = regarder. gleng pachang g*$ pS/ quan sát = observer. gleng anak lanyaiy lakuk jang o hu g*$ aqK l=vY lk~K j/ o% h~% nhìn… Read more »
/ha-lʌŋ/ 1. (đg. t.) lọc = filtrer. aia haleng a`% hl$ nước lọc = eau filtrée. haleng aia hl$ a`% lọc nước. 2. (đg.) đãi = décanter. haleng mâh hl$… Read more »
/ha-li-ha-lʌŋ/ (t.) đẹp đẽ = beau. beautiful. mbaok mata hali-haleng _O<K mt% hl}-hl$ mặt mày đẹp đẽ = qui a un beau visage. _____ Synonyms: gheh G@H, haleng hl$,… Read more »