labik lb{K [Cam M] libik
/la-biʔ/ (cv.) libik l{b{K (d.) nơi chốn, chỗ = endroit. place. labik daok lb{K _d<K chỗ ở = résidence. residence. nao grep labik _n< \g@P lb{K đi khắp nơi = aller… Read more »
/la-biʔ/ (cv.) libik l{b{K (d.) nơi chốn, chỗ = endroit. place. labik daok lb{K _d<K chỗ ở = résidence. residence. nao grep labik _n< \g@P lb{K đi khắp nơi = aller… Read more »