cởi mở | X | open-minded
(t.) aln;/ h=t lanâng hatai /la-nø:ŋ – ha-taɪ/ open-minded. một con người cởi mở s% ur/ ln;/ h=t sa urang lanâng hatai. an open-minded man.
(t.) aln;/ h=t lanâng hatai /la-nø:ŋ – ha-taɪ/ open-minded. một con người cởi mở s% ur/ ln;/ h=t sa urang lanâng hatai. an open-minded man.
(d.) _g*<| a_k<K glaow akaok /ɡ͡ɣlɔ:˨˩ – a-kɔʔ/ mind.
để bụng, để trong lòng, để dạ (đg.) =cK d} t`N caik di tian /cɛʔ – d̪i: – tia:n/ to heart, keep in mind.
1. nhắc cho nhớ (đg.) F%hdR pahadar /pa-ha-d̪ʌr/ to remind. nhắc nhở cho nó đừng quên F%hdR k% v~% kqL pahadar ka nyu kanal. remind him not to forget…. Read more »
I. nhắc lại, nhắc réo, réo nhắc, nhắc gọi (đg.) hb@~ habau /ha-bau˨˩/ to mention. nhắc tên hb@~ aZN habau angan. mention the name. II. nhắc, nhắc… Read more »
(t.) \kH hdH MT krah hadah mat /krah – ha-d̪ah – mat/ quick-minded.
(d.) t~/ h=t tung hatai /tuŋ – ha-taɪ/ heart and mind. nói đúng tâm can của hắn _Q’ W@P t~/ h=t v~% ndom njep tung hatai nyu.
1. (d.) mn% manâ [A,376] /mə-nø:/ mind, heart and mind. (Skt. manas). 2. (d.) mn@H maneh [A,376] /mə-nəh/ mind, heart and mind. (Skt. manas).
(t.) \t~H hl~H truh haluh /truh – ha-luh/ know clearly, broad-minded. hiểu thông suốt E~@ \t~H hl~H thau truh haluh. thorough understanding.
1. (t.) \kH hdH krah hadah /krah – ha-d̪ah/ broad-minded. 2. (t.) hl&@K hdH haluek hadah /ha-lʊəʔ – ha-d̪ah/ broad-minded.