nhung lụa | | velvet
vải nhung (d.) crOP carambap /ca-ra-ɓap/ velvet. [A,126] (Khm. čarabap)
vải nhung (d.) crOP carambap /ca-ra-ɓap/ velvet. [A,126] (Khm. čarabap)
(k.) m{N min /mɪn/ but, yet. tôi thấy nhưng tôi không nói ra dh*K _OH m{N dh*K oH _Q’ tb`K dahlak mboh min dahlak oh ndom tabiak. I see… Read more »
(đg.) W~K njuk /ʄu:ʔ/ to dip. nhúng vào nước W~K tm% a`% njuk tamâ aia. dip into water.
(t.) _d’ dom /d̪o:m/ some. những người từ phương xa _d’ ur/ pl] atH dom urang palei atah. people from afar.
(d.) t_k^ rs% md% také rasa mada /ta-ke̞: – ra-sa: – mə-d̪a:/ young antlers.
(đg.) g=nU-g_n” ganaing-ganaong /ɡ͡ɣa˨˩-nɛŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-nɔŋ˨˩/ dilly-dally.
(đg.) O$ l&K mbeng luak /ɓʌŋ – lʊaʔ/ corrupt; corruption.
/a-d̪a-rap/ (t.) quý báu. valuable. dom panuec kakei adarap _d’ pn&@C kk] adrP những lời nhắn nhủ quý báu. valuable messengers.
/a-lɔŋ/ 1. (đg.) dội, xối (cho sạch) = se laver à grande eau. clean wash with water. alaong ak a_l” aK xối sơ sơ, xối qua loa (tắm rửa thân… Read more »
/a-mɔɦ/ (đg.) ghét = haïr. to hate. amaoh dom urang ndom balei a_m<H _d’ ur/ _q’ bl] ghét những kẻ nói lén. _____ Synonyms: mabai m=b