nu n~% [Cam M]
/nu:/ (d.) lê thử = taupe. mole. Cam mbeng aih tapay raglai mbeng aih nu (PP) c’ O$ =IH tF%Y, r=g* O$ =IH n~% người Chàm ăn cứt thỏ, người… Read more »
/nu:/ (d.) lê thử = taupe. mole. Cam mbeng aih tapay raglai mbeng aih nu (PP) c’ O$ =IH tF%Y, r=g* O$ =IH n~% người Chàm ăn cứt thỏ, người… Read more »
nữ tì 1. (d.) rby$ rabayeng /ra-ba˨˩-jəŋ/ 2. (d.) rd{y$ radiyeng /ra-d̪i˨˩-jəŋ/ maid-servant.
(d.) b`% bia /bia:˨˩/ queen. nữ vương _F@ b`% po bia. the queen.
(d.) km] kamei /ka-meɪ/ woman, female. nam và nữ km] _s” lk] kamei saong lakei. man and woman; boy and girl. người phụ nữ m~K km] muk kamei. married… Read more »
1. một nửa, một phần hai (t.) mt;H matâh /mə-tøh/ half. nửa trái mt;H _b<H matâh baoh. half fruit. nửa miếng mt;H bqH matâh banah. half a piece. nói… Read more »
1. (t.) \t% tra /tra:/ more. một trái nữa s% _b<H \t% sa baoh tra. one more; one more fruit. 2. (t.) w@K wek /wəʔ/ more again…. Read more »
tức cười, buồn cười 1. (t.) pE&@L _k*< pathuel klao /pa-thʊəl – klaʊ/ ridiculous. hắn nói chuyện nghe thật nực cười v~% _Q’ p$ b`K pE&@L _k*< nyu ndom… Read more »
(t.) cnK canâk /ca-nøk/ be pervaded with. nức lòng cnK t`N canâk tian. heartbroken.
(t.) buH bauh /ba˨˩-uh˨˩/ sultry. nóng nực buH-ba/ bauh-baang. stuffy.
/nʊoɪʔ/ ~ /noɪʔ/ (d.) khoảng, quảng = étape, partie de qq. ch. nuec jalan n&@C jlN khoảng đường = un bout de chemin, une étape; klak di krâh nuec k*K d}… Read more »