pachai p=S[Cam M]
/pa-ʧaɪ/ (đg.) sai phái, sai bảo= envoyer (qq.). nyu pachai drei ngap yau halun v~% p=S \d] ZP y~@ hl~N hắn sai khiến mình làm như kẻ tôi tớ.
/pa-ʧaɪ/ (đg.) sai phái, sai bảo= envoyer (qq.). nyu pachai drei ngap yau halun v~% p=S \d] ZP y~@ hl~N hắn sai khiến mình làm như kẻ tôi tớ.
/pa-ʧɛt/ (đg.) cho nhảy qua = faire sauter (dans ou par dessus qq. ch.). pachait kabaw tapa ganiim apuh F%=ST kb| tp% gn`[ ap~H cho trâu nhảy qua ranh rẫy.
/pa-ʧa:ŋ/ 1. (đg.) soi = éclairer, projeter une lumière. pachang kreh F%S/ \k@H soi gương. 2. (đg.) pachang duah F%S/ d&H kiểm soát = contrôler. 3. (đg.) pachang palih F%S/ pl{H kiểm duyệt =… Read more »
/bʱum/ 1. (d.) xứ = pays. Po bhum _F@ B~’ chúa xứ = ancêtre du village. bhum palei B~’ pl] quê hương = pays natal. bhum-mi B~’m} đất đai, xứ… Read more »
(đg.) tc] mK tacei mâk / to appoint. người chỉ huy chỉ định ai là người đi trước \g%~ p=S tc] mK E] _n< dh*~| gru pachai tacei mâk… Read more »
1. (đg.) p=S pachai /pa-cʱaɪ/ to command. người chỉ huy chỉ định ai là người đi trước \g%~ p=S tc] mK E] _n< dh*~| gru pachai tacei mâk thei… Read more »
(đg.) tc] ZP tacei ngap /ta-ceɪ – ŋaʔ/ to direct. những lời chỉ thị của người chỉ huy _d’ pn&@C \g%~ p=S tc] ZP dom panuec gru pachai tacei… Read more »
/ɡ͡ɣlʌŋ/ 1. (đg.) coi, xem = regarder. gleng pachang g*$ pS/ quan sát = observer. gleng anak lanyaiy lakuk jang o hu g*$ aqK l=vY lk~K j/ o% h~% nhìn… Read more »
/ɡ͡ɣru:/ (d.) thầy = maître. teacher, professor. gru khik \g~% A{K giám thị = surveillant. gru bac \g~% bC giáo viên = instituteur. gru pataow \g~% p_t<| giáo sư =… Read more »
(đg.) pS/ a`@K pachang aiek /pa-ʧa:ŋ – iəʔ/ to examine. khám bệnh pS/ r&K (a`@K r&@K) pachang ruak (aiek ruak). go to see a doctor; medical examination. khám xét… Read more »