pam p’ [Cam M]
/pa:m/ (đg.) bò sát xuống, nằm úpngực xuống = s’allonger par terre. ndih pam Q{H p’ nằm úp. ndih pam di haluk Q{H p’ d} hl~K nằm sát xuống đất.
/pa:m/ (đg.) bò sát xuống, nằm úpngực xuống = s’allonger par terre. ndih pam Q{H p’ nằm úp. ndih pam di haluk Q{H p’ d} hl~K nằm sát xuống đất.
/pa-ma-d̪əh/ (đg.) đánh thức, gợi lại= réveiller (qq.), susciter, faire naître. pamadeh nyu tagok F%md@H v~% t_gK đánh thức nó dậy. pamadeh tian su-auen F%md@H t`N s~a&@N gợi lại nỗi… Read more »
/pa-mɛl/ (t.) nán. ndih pamail Q{H p=mL ngủ nán.
/pa-ma-neɪ/ 1. (đg.) cho tắm= faire baigner. pamanei ka adei asit F%mn] k% ad] ax{T tắm rửa cho trẻ nhỏ. 2. (đg.) tiểu liệm (tắm rửa trước khi cho mặc… Read more »
/pa-ma-taɪ/ (đg.) giết = tuer, faire mourir. lamuk khing pamatai lm~K A{U F%m=t ghét muốn giết chết.
/pa-ma-zo:ʔ/ (đg.) cho có bạn = accompagner, se tenir près de qq. par amitié. nao daok pamayok gep _n< _d<K F%m_yK g@P đến ở cho có bạn.
/pa-ma-zau/ (cv.) pamayau F%my~@ (đg.) phân bì, so đo, ghen = jalouser.
/pa-ɓaɪʔ/ (đg.) mở rộng = ouvrir en grand. pambac ganim apuh F%OC gn[ ap~H mở rộng ranh rẫy.
/pa-ɓɔŋ/ (đg.) nhắm bắn, ngắm bắn. to look straightly. pambaong bitapak blaoh cuh F%_O” b{tpK _b*<H c~H ngắm thẳng đích mà bắn.
/pa-ɓʌŋ/ 1. (đg.) cho ăn = donner à manger. pambeng kabaw F%O$ kb| cho trâu ăn. 2. (đg.) nhóm, nhen = attiser, aviver. pambeng apuei F%O$ ap&] nhen lửa =… Read more »