ái tình | mayut-mayau | passion
(d.) my~T-my~@ mayut-mayau /mə-jut – mə-jau/ the love, passion. ái tình đó tôi chẳng thể nào quên my~T-my~@ nN k~@ oH md% s} w@R mayut-mayau nan… Read more »
(d.) my~T-my~@ mayut-mayau /mə-jut – mə-jau/ the love, passion. ái tình đó tôi chẳng thể nào quên my~T-my~@ nN k~@ oH md% s} w@R mayut-mayau nan… Read more »
(t.) pQ`K mt% pandiak mata /pa-ɗiaʔ – mə-ta:/ have a passion for. chuyện đã được giải quyết xong rồi nhưng mà hắn ta vẫn còn cay cú \g~K h~%… Read more »
(đg.) j&@L juel /ʥʊəl˨˩/ pass on. chuyền bóng j&@L OL juel mbal. pass the ball. chuyền qua j&@L tp% juel tapa. pass over.
đỗ I. 1. đậu, đỗ đậu trên cao (đg.) Q# ndem /ɗʌm/ to perch. chim đậu trên cành c`[ Q# d} DN ciim ndem di dhan. birds are perching… Read more »
I. đèo, đường đèo 1. (d.) O&@N c@K mbuen cek /ɓʊən – cəʔ/ mountain pass. đường đèo jlN O&@N c@K jalan mbuen cek. mountain pass. 2. (d.) j{l/… Read more »
la bàn (d.) kd~MN kaduman /ka-d̪u-man˨˩/ compass.
1. (d.) an&@C jlN anuec jalan /a-nʊəɪʔ – ʤa˨˩-la:n˨˩/ passage. bỏ giữa đoạn đường k*K d} \k;H an&@C jlN klak di krâh anuec jalan. 2. (d.) aD&% adhua … Read more »
1. đưa, cho (đg.) \b] brei /breɪ˨˩/ to give. đưa tiền cho em \b] _j`@N k% ad] brei jién ka adei. give money to younger brother. đưa tiền hối… Read more »
đùm túm 1. (t.) gl~/-gl$ galung-galeng /ɡ͡ɣa˨˩-luŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩/ compassion bracelet; much, too much, gathered into a pile and lying around. 2. (t.) c=l/-c_l” calaing-calaong /ca-lɛ:ŋ –… Read more »
(d.) =t& jlN tuai jalan /tʊoɪ – ʤa˨˩-la:n˨˩/ passenger.