acar acR [Cam M]
/a-ca:r/ (d.) thầy Acar (Chăm Bani) = prêtre Bani. Bani priest. acar samurah acR sm~rH thầy mới thọ giáo = prêtre novice. novice priest.
/a-ca:r/ (d.) thầy Acar (Chăm Bani) = prêtre Bani. Bani priest. acar samurah acR sm~rH thầy mới thọ giáo = prêtre novice. novice priest.
/ba-rau/ (cv.) barau br~@ (cv.) biruw b{r~| 1. (t.) mới = nouveau. sang baruw s/ br~| nhà mới = maison nouvelle. aw baruw a| br~| áo mới = habit neuf… Read more »
/mə-ɪn/ main mi{N [Cam M] 1. (đg.) chơi = jouer = to play. main jién mi{N _j`@N cờ bạc = jouer à l’argent = gambling. ndom main _Q’ mi{N nói chơi =… Read more »