sang s/ [Cam M]
/sa:ŋ/ (d.) nhà = maison. house. sang danaok s/ d_n<K nhà cửa = habitation; sang ye s/ y^ nhà tục = maison traditionnelle; sang gan s/ gN nhà ngang = maison… Read more »
/sa:ŋ/ (d.) nhà = maison. house. sang danaok s/ d_n<K nhà cửa = habitation; sang ye s/ y^ nhà tục = maison traditionnelle; sang gan s/ gN nhà ngang = maison… Read more »
(t.) _t<_b*< taoblao /taʊ-blaʊ˨˩/ messy, from story to story, not coherently. nói sang đàng xẻ nghé _Q’ lz{K ts{K tt<_b*< ndom langik tasik tao-blao. talk from story to story,… Read more »
(t.) hdH gn~H hadah ganuh /ha-d̪ah – ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ very light, bright, brightly. cô ấy có khuôn mặt sáng sủa =n nN h~ a`% _O<K hdH gn~H nai nan hu… Read more »
1. (đg.) pnH panâh /pa-nøh/ to compose. sáng tác thơ pnH ar{y% panâh ariya. compose a poem. 2. (đg.) c&K cuak /cʊaʔ/ to compose. sáng tác thơ… Read more »
(t.) hdH hadah /ha-d̪ah/ bright, light. nhà sáng s/ hdH sang hadah. bright house. sáng chói hdH t\nK hadah tanrak. bright, brilliance.
I. sang, chuyền sang (đg.) j&@L juel /ʤʊəl˨˩/ to pass to. sang qua người khác j&@L tp% ur/ bkN juel tapa urang bakan. pass to others. II. sang,… Read more »
I. sàng, cái sàng (d.) c=nH canaih /ca-nɛh/ the screen (for purify.) (Fr. crible (pour le riz)) sàng dùng sàng gạo c=nH hr{U \bH canaih haring brah. the screen… Read more »
/saŋ-ka:/ (d.) ý tưởng, tư tưởng. dom sangka dalam Ariya Gleng Anak _d’ x/k% dl’ ar{y% g*$ aqK những tư tưởng trong thi phẩm Gleng Anak.
(t.) G&@H xqK ghueh sanak /ɡʱʊəh˨˩ – sa-nak/ classy and luxurious.
(t.) hdH h=t hadah hatai /ha-d̪ah – ha-taɪ/ having a swift, smart.