sinh mệnh | | beings
sinh mạng (d.) wKrs} wakrasi /wak-ra-si:/ life, beings.
sinh mạng (d.) wKrs} wakrasi /wak-ra-si:/ life, beings.
1. (d.) hr] mnK harei manâk /ha-reɪ – ma-nø:ʔ/ birthday. chúc mừng sinh nhật tD~| a&@N hr] mnK tadhuw auen harei manâk. Happy Birthday. 2. (d.) hr]… Read more »
sinh sôi (đg.) cK _rK cak rok /caʔ – ro:ʔ/ reproduce, procreate; reproduction. sinh sôi nẩy nở mnK cK _rK manâk cak rok. proliferate. sinh sôi nẩy nở (nói… Read more »
(đg.) hd`{P hadiip /ha-d̪iʊʔ/ to live. sinh sống trong rừng hd`{P dl’ =g* hadiip dalam glai. living in the forest.
sự sinh thành (d.) b_n% bano [A,324] /ba˨˩-no:˨˩/ birth. (Fr. naissance). công đức sinh thành f&@L DR mnK b_n% phuel dhar manâk bano. merit of birth.
1. (đg.) mnK manâk /ma-nø:ʔ/ to give birth, to be born. sinh đẻ mnK m_b<H manâk mabaoh. sinh đôi mnK a_r<K manâk araok. sinh ra mnK tb`K manâk tabiak…. Read more »
(t.) _b<K baok /bɔ˨˩ʔ/ swampy, swampy, swollen. sình chướng bụng (do đầy hơi, khó tiêu) _b<K t`N baok tian. bloating. sình lầy g)H _b<K gluh baok. marshy.
(trương bụng) (t.) tgrH t`N tagarah tian /ta-ɡ͡ɣa˨˩-rah˨˩ – tia:n/ bloating.
1. (d.) EPbK thapbak /tʱap-ba˨˩ʔ/ vitality. 2. (d.) x&N yw% suan yawa /sʊa:n – ja-wa:/ vitality. 3. (d.) MR mar [A,388] /mar/ vitality. (Skt. marut… Read more »
(d.) g*~H _b<K gluh baok /ɡ͡ɣluh˨˩ – bɔ˨˩ʔ/ marshy.