nô lệ | | slave
(d.) hl~N halun /ha-lu:n/ ha-lu:n/ kiếp nô lệ; làm nô lệ, làm tôi tớ trọn đời hl~N _k*<H halun klaoh. slave life.
(d.) hl~N halun /ha-lu:n/ ha-lu:n/ kiếp nô lệ; làm nô lệ, làm tôi tớ trọn đời hl~N _k*<H halun klaoh. slave life.
nô tì 1. (d.) rby$ rabayeng /ra-ba˨˩-jəŋ/ slave. 2. (d.) rd{y$ radiyeng /ra-d̪i-jəŋ/ slave. 3. (d.) r~=d rudai /ru-d̪aɪ/ slave.
/mo:ŋ/ 1. (d.) chi họ, dòng dõi = branche familiale. family branch, branch of the clan. dalam gep ni hu klau among dl’ g@P n} h~% k*~@ a_mU trong họ này… Read more »