sumu s~m~% [Cam M]
/su-mu:/ (t.) kịp = à temps. ngap pa-sumu _n< F%s~m~% làm cho kịp = faire à temps. nao sumu gep _n< s~m~% g@P đi kịp nhau. oh tuei sumu tra oH t&]… Read more »
/su-mu:/ (t.) kịp = à temps. ngap pa-sumu _n< F%s~m~% làm cho kịp = faire à temps. nao sumu gep _n< s~m~% g@P đi kịp nhau. oh tuei sumu tra oH t&]… Read more »
/su-mut-d̪raʔ/ (d.) đại dương (?) = océan (?).
/pa-su-mu:/ (đg.) cho kịp = à l’heure, en temps voulu.
/ɯ:ʔ/ (đg.) vội, vội vàng, nôn nóng. rush, hurry up. âk si nao ka sumu mboh anâk a;K s} _n< k% s~m~% _OH anK vội đi cho kịp trông thấy… Read more »
I. bì, da, mao bì (d.) kl{K kalik /ka-li:ʔ/ skin, peel. bì lợn kl{K pb&] kalik pabuei. pig skin. bì hươu kl{K rs% kalik rasa. deer skin. … Read more »
(t.) s~m~% sumu /su-mu:/ in time. chạy theo kịp Q&@C t&] s~m~% nduec tuei sumu. kịp xe s~m~% r=dH sumu radaih. kịp thời b{s~m~% bi-sumu.
1. (t.) \dH drah /d̪rah/ fast, quick. mau lớn \dH _\p” drah praong. fast growing. mau chóng \dH xMR drah samar. quickly. đi mau lên _n< \dH _n< nao… Read more »
/mə-zah/ (k.) nếu = si = if. mayah biak myH b`K nếu thật = si c’est vrai. if so… mayah yau nan myH y~@ nN nếu như vậy = si… Read more »
theo đòi. đua đòi (đg.) F%s~m~% pasumu /pa-su-mu:/ according to demand.
/tʊah/ 1. (t.) kiểu = curer. tuah bangun t&H bz~N kiểu giếng = curer le puits. 2. (t.) có duyên = charmant, gracieux. tuah urang t&H ur/ người có… Read more »