sup x~P [Cam M]
/su:p/ 1. (t.) tối = sombre. malam ni sup langik ml’ n} x~P lz{K đêm nay tối trời = ce soir il fait sombre. 2. (t.) sup-palup x~P-pl~P tối tăm = ténèbres…. Read more »
/su:p/ 1. (t.) tối = sombre. malam ni sup langik ml’ n} x~P lz{K đêm nay tối trời = ce soir il fait sombre. 2. (t.) sup-palup x~P-pl~P tối tăm = ténèbres…. Read more »
/su-fi:/ (d.) cây mai vàng.
/su-fiap/ (t.) hiền hậu = bon, bienveillant. urang suphiap ur/ s~f`P người hiền hậu.
/su-fie̞ʊʔ/ (d.) khuyết điểm, thiếu sót = manquer, faire défaut, manquement. hu ralo suphiép h~% r_l% s~_f`@P có nhiều khuyết điểm = il y a beaucoup de défauts. su-phiép jién… Read more »
(đg.) jl@H jaleh /ʤa˨˩-ləh˨˩/ to collapse.
(đg.) F%bK pabak /pa-baʔ/ to add, fill in; additional; supplement. bổ sung vào chỗ thiếu F%bK tm% lb{K kr/ pabak tamâ labik karang. supplement the missing places.
giả sử như, nếu như (đg.) rg@K ragek [A,404] /ra-ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ suppose, even if. [Bkt.96]
cung mạng, cung mệnh 1. (d.) b$ nsK beng nasak /bʌŋ˨˩ – nə-saʔ/ supply destiny. 2. (d.) rs} rasi [A, 416] /ra-si:/ supply destiny.
1. (đg.) w@H-k@H weh-keh /wəh-kəh/ support. 2. (đg.) \g/ w@H grang weh /ɡ͡ɣraŋ˨˩ – wəh/ support. 3. (đg.) tk*P taklap [A,166] //ta-klap/ support.
(t.) _\p”-\p$ praong-preng /prɔŋ-prʌŋ/ superb.