tathai t=E [Cam M]
/ta-tʱaɪ/ tathai t=E [Cam M] (d.) đất thừa = terre de reste, accumulée en un endroit. tathai lan t=E lN đất sân thừa = terre accumulée autour de l’aire. tathai takuh… Read more »
/ta-tʱaɪ/ tathai t=E [Cam M] (d.) đất thừa = terre de reste, accumulée en un endroit. tathai lan t=E lN đất sân thừa = terre accumulée autour de l’aire. tathai takuh… Read more »
/ta-tʱɛh/ 1. (đg.) điều khiển = diriger. tathaih asaih t=EH a=sH điều khiển ngựa. 2. (d.) chuôi = bout que l’on emmanche. tathaih amra t=EH a\m% chuôi rựa = bout… Read more »
/ta-tʱɛ:/ tathaiy t=EY [Cam M] (t.) mưa dầm = pluie continue. hajan tathaiy hjN t=EY mưa dầm = pluie continue. tathaiy o bak, pandiak o thu (tasik) t=EY o% bK, pQ`K… Read more »
I. tathak tEK [Cam M] /ta-tʱaʔ/ (cv.) tasak tsK [A, 187] (t.) chín = mûr, cuit. ralaow tathak r_l<| tEK thịt chín. viande cuite. baoh kruec tathak _b<H \k&@C tEK trái cam… Read more »
/ta-tʱa:n/ 1. (d.) chỗ ở = résidence (avec ses dépendances). pandon tathan p_QN tEN dời chỗ ở = changer de domicile. daok sa tathan _d<K s% tEN ở cùng một… Read more »
/ta-tʱɔh/ tathaoh t_E<H [Cam M] (d.) mướp rừng = Hodgsonia macrocarpa.
/ta-tʱɔ:ʔ/ tathaok t_E<K [Cam M] (d.) mủng nhỏ = petit panier.
/ta-tʱɔ:/ (cv.) tasaow t_s<| [A, 188] /ta-sɔ:/ (d.) giông tố = ouragan. storm, thundery, thunderstorm. langik ngap rabuk ngap tathaow lz{K ZP rb~K ZP t_E<| trời làm bão làm giông. the… Read more »
/ta-tʱar/ tathar tER [Cam M] (d.) cây ké = Xanthium strumarium.
/ta-tʱa:t/ (cv.) tathak tEK [Cam M] (đg.) rửa = laver. tathat pangin tET pz{N rửa chén. laver les bols.