dáng điệu | | figure
(d.) =EK-_E<K thaik-thaok /tʱɛʔ – tʱɔ:ʔ/ figure.
(d.) =EK-_E<K thaik-thaok /tʱɛʔ – tʱɔ:ʔ/ figure.
/tʱɛʔ/ thaik =EK [Cam M] (cv.) saik =sK 1. (đg.) né = se ranger sur le côté. sa urang glem, sa urang thaik một người ném, một người né. 2. (d.) hình, dáng =… Read more »