thảo dược | | herbal
(d.) \j~% aG% hr@K jru agha harek /ʤru:˨˩ – a-ɡʱa:˨˩ – ha-rəʔ/ herbal. uống thuốc thảo dược mv~’ \j~% aG% hr@K manyum jru agha harek. take herbal medicine.
(d.) \j~% aG% hr@K jru agha harek /ʤru:˨˩ – a-ɡʱa:˨˩ – ha-rəʔ/ herbal. uống thuốc thảo dược mv~’ \j~% aG% hr@K manyum jru agha harek. take herbal medicine.
(d.) aG% hr@K agha harek /a-ɡʱa:˨˩ – ha-rəʔ/ herb. trà thảo mộc =cY aG% hr@K caiy agha harek. herbal tea.
(t.) tqT tanat /ta-nat/ proficient, expert, fancied. biết thạo E~@ tqT thau tanat. fluency. thạo việc tqT \g~K tanat gruk. experienced.
I. thảo, thảo mộc, cỏ (d.) hr@K harek /ha-rəʔ/ grass. thảo nguyên xanh (đồng cỏ) t\nN hr@K hj| tanran harek hajaw. the greenfield (of grass), green pastures. trà thảo… Read more »
1. (đg.) \E&C thruac /srʊaɪʔ/ unstitch. tháo chỉ \E&C =\m thruac mrai. 2. (đg.) _t<H taoh /tɔh/ to open (the bracelet); open wide. tháo còng _t<H _k”… Read more »
/tʱɔh/ (cv.) saoh _s<H [A, 491] 1. (t.) không, rỗng, trống = sans rien, vide. nao thaoh _n< _E<H đi không = partir sans bagages. daok thaoh _d<K _E<H ở không,… Read more »
/tʱɔ:ʔ/ 1. (d.) nhao, nhau thai = placenta. thaok kalaik _E<K k=lK nhau sót. 2. (đg.) đâm = piler. gai thaok =g _E<K chày nhỏ = petit pilon. thaok sara… Read more »
/tʱɔ:m/ (cv.) kathaom k_E> thaom _E> [Cam M] (d.) vỏ ngoài = étui, fourreau. thaom dhaong _E> _D” vỏ đao = étui du couteau, fourreau, du sabre. ndung thaom pak hanrai Q~/… Read more »
/tʱɔ:/ thaow _E<| [Cam M] 1. (đg.) nắm = empoigner. thaow di takuai aw _E<| d} t=k& a| nắm lấy cổ áo. thaow bikajap _E<| b{kjP nắm cho thật chặt. 2…. Read more »
(đg.) S{N =b` chin biai /ʧin – biaɪ˨˩/ discuss.