thỏa thích | | satisfactorily
1. (t.) S@H bz} cheh bangi [Cdict] /ʧəh – ba˨˩-ŋi:˨˩/ satisfactorily. đi chơi vui vẻ và thỏa thích _n< mi{N b&]-=bY S@H bz} nao main buei-baiy cheh bangi. go… Read more »
1. (t.) S@H bz} cheh bangi [Cdict] /ʧəh – ba˨˩-ŋi:˨˩/ satisfactorily. đi chơi vui vẻ và thỏa thích _n< mi{N b&]-=bY S@H bz} nao main buei-baiy cheh bangi. go… Read more »
1. (đg.) =hY-_h<| haiy-haow [Sky.] /hɛ-hɔ:/ to deal, agree; agreement, convention. thỏa thuận với nhau =hY-_h<| _s” g@P haiy-haow saong gep. deal with each other. 2. (đg.) jNj}… Read more »
xoa, bôi (đg.) l~K luk /luʔ/ to rub. thoa thuốc ngoài da; bôi thuốc l~K \j~% luk jru. apply the medication on the skin. thoa nước hoa; xịt nước… Read more »
thối lui (đg.) kd~N kadun /ka-d̪un/ to back out, retreat; regressive. thoái lui và thoái trào kd~N lh{K kadun lahik. regressive.
(t.) hdH-h=d hadah-hadai /ha-d̪ah – ha-d̪aɪ/ airy. hôm nay bầu trời thoáng đãng hr] n} lz{K hdH-h=d harei ni langik hadah-hadai. the sky is clear today; airy sky today…. Read more »
sượt qua, vụt qua (đg.) \EH tp% thrah tapa /thrah – ta-pa:/ to flash over, glimpse, tending to disappear. chạy thoáng qua Q&@C \EH tp% nduec thrah tapa. zippy…. Read more »
nhè nhẹ (đg.) hMC hamac /ha-maɪʔ/ slightly. gió thoảng; thoang thoảng gió az{N hMC angin hamac. slightly wind.
thoáng rộng, rộng rãi (đg.) ln/ lanâng /la-nø:ŋ/ widely. nhà thoáng s/ ln/ sang lanâng. spacious house; the house is well ventilated.
(đg.) k*H klah /klah/ to exit. thoát ra ngoài k*H tb`K klah tabiak. escape; exit. chạy thoát k*H Q&@C klah nduec. escape; run away.
(t.) bK-lMK bak-lamak /ba˨˩ʔ-lə-maʔ/ satisfactory.