hàng ngàn | | thousands
hàng nghìn (t.) brb~| barabuw /ba˨˩-ra-bau˨˩/ thousands.
hàng nghìn (t.) brb~| barabuw /ba˨˩-ra-bau˨˩/ thousands.
(d.) rb~| rabuw /ra-bau˨˩/ thousand. ngàn năm rb~| E~N rabuw thun. thousand years.
(t.) rb~| rabuw /ra-bau˨˩/ thousand. nghìn năm rb~| E~N rabuw thun. thousand years.
(d.) _kT kot [A, 77] [Cam M] /ko:t/ hundred thousand. một trăm ngàn s% _kT sa kot. one hundred thousand.
1. (d.) tmN tamân /ta-mø:n/ ten thousand. một vạn s% tmN sa tamân. 2. (d.) t{m~L timul [A,191] /ti-mu:l/ ten thousand. một vạn s% t{m~L sa timul…. Read more »
/ba˨˩-ra-bau˨˩/ (d.) hằng ngàn, hàng ngàn. thousands. putiray deng di ray barabuw thun p~t{rY d$ d} rY br%b~| E~N hoàng đế trị vị hằng ngàn năm.
(d.) tj~H tajuh /ta-ʥuh/ seven. số bảy a/k% tj~H angka tajuh. number 7. bảy người tj~H ur/ tajuh urang. seven people. bảy món tj~H ky% tajuh kaya. seven things. bảy ngàn… Read more »
(d.) aD&% adhua /a-d̪ʱʊa:˨˩/ route, miles of road. dặm trường; lộ trình dài aD&% atH adhua atah. long route; thousands of miles away.
/ko:t/ (d.) ức, một trăm ngàn = cent mille. one hundred thousand.
/la-sa:/ (d.) mười vạn, một trăm ngàn. one hundred thousand.