cổ truyền | X | tradition
(t.) m/ kL =M mâng kal mai /møŋ – ka:l – maɪ/ age-old, tradition. luật tục cổ truyền adT m/ kL =M adat mâng kal mai. traditional customs.
(t.) m/ kL =M mâng kal mai /møŋ – ka:l – maɪ/ age-old, tradition. luật tục cổ truyền adT m/ kL =M adat mâng kal mai. traditional customs.
1. (d.) c=r carai /ca-raɪ/ tradition. 2. (d.) dnP danap [A,215] /d̪a-na˨˩ʔ/ tradition. làm theo truyền thống ZP t&] dnP ngap tuei danap. follow the tradition.
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »
/ca-raɪ/ (d.) tryền thống, truyền kỳ = les traditions, les faits transmis, les anciennes traditions the traditions, the facts transmitted, ancient traditions. tathit carai (carai mâng di mâng) tE{T… Read more »
/d̪a-nap/ (t.) truyền thống. traditional. danap ilimo Cam dqP il{_m^ c’ truyền thống văn hóa Chăm.
/sa:ŋ/ (d.) nhà = maison. house. sang danaok s/ d_n<K nhà cửa = habitation; sang ye s/ y^ nhà tục = maison traditionnelle; sang gan s/ gN nhà ngang = maison… Read more »
(d.) tqrk~N tanarakun /ta-na-ra-ku:n/ habit, customs. phong tục tập quán adT cOT tqrk~N adat cambat tanarakun. customs and traditions.
(t.) c=r carai [A,127] /ca-raɪ/ mythical, the facts transmitted, ancient traditions. (Skt. carit)
/zə:/ 1. (d.) chái, mái che = appentis. 2. (d.) nhà tục Chăm (nhà Ye) = maison traditionnelle Cam. 3. (p.) [Bkt.] thì. ngap blaoh paje ye padei glaih ZP… Read more »