trun \t~N [Cam M]
/trun/ 1. (đg.) xuống = descendre. trun di lanyan \t~N d} lVN xuống thang = descendre de l’échelle. trun ray \t~N rY xuống ngôi; thoái vị = être détrôné. 2…. Read more »
/trun/ 1. (đg.) xuống = descendre. trun di lanyan \t~N d} lVN xuống thang = descendre de l’échelle. trun ray \t~N rY xuống ngôi; thoái vị = être détrôné. 2…. Read more »
(đg.) kn% MT kanâ mat /ka-nø: – mat/ referendum, to consult with people. trưng cầu ý dân kn% MT b&@L-BP kanâ mat buel-bhap. referendum.
1. (đg.) _tK az&] tok anguei /to:ʔ – a-ŋuɪ/ to commandeer, requisition, expropriate. trưng dụng mọi vật tk% r[ ky% taka rim kaya. requisition of everything. 2. (đg.) … Read more »
trừng phạt, trừng trị (đg.) dN dan [A,215] /d̪ʌn/ punish. trừng phạt tội phạm dN d~H g*C dan duh glac. inflict, punish sin, punish the crime.
(d.) bEK bathak /ba˨˩-thaʔ/ center. trung tâm văn hoá Chăm bEK BP il{_m% c’ bathak bhap ilimo Cam. the Cham cultural center. tại ngay trung tâm (chính giữa trung… Read more »
1. (t.) _k*<H h=t klaoh hatai /klɔh – ha-taɪ/ loyal, staunch, faithful. trung thành với vua chúa _k*<H h=t _s” p_t< b`% klaoh hatai saong patao bia. loyal to… Read more »
1. (t.) tpK-t=pY tapak-tapaiy /ta-paʔ – ta-pɛ:/ righteous. người có tấm lòng trung thực ur/ tpK-t=pY urang tapak-tapaiy. honest person. 2. (t.) aPEP apthap [A,15] (Skt.) /ap-thap/ … Read more »
(đg.) tMR tamar [A,182] /ta-mar/ to restore. trùng tu tháp cổ tMR b{_mU y| tamar bimong yaw. restoration of ancient temple towers.
1. (d.) l@TqN t;H letnan tâh /lət-nan – tøh/ lieutenancy. 2. (d.) \t~/a&} trung-aui /truŋ-ʊi:/ lieutenancy.
(d.) _b<H baoh /bɔh˨˩/ egg. trứng ấp _b<H kr# baoh karem. trứng lộn _b<H kk# baoh kakem. trứng gà _b<H mn~K baoh manuk.