wa w% [Cam M]
/wa:/ (d.) bác = oncle, tante. wa lakei w% lk] bác trai (anh mẹ) = oncle maternel (le grand frère de la mère). wa kamei w% km] bác gái (chị… Read more »
/wa:/ (d.) bác = oncle, tante. wa lakei w% lk] bác trai (anh mẹ) = oncle maternel (le grand frère de la mère). wa kamei w% km] bác gái (chị… Read more »
/waɪʔ/ 1. (chm.) vạt = portion de labour. laaua abih wac la&% ab{H wC cày hết vạt. 2. (đg.) móc = accrocher, s’accrocher. daruai wac d=r& wC gai móc = l’épine s’accroche.
/wah/ 1. (đg.) câu = pêcher à la ligne. wah ikan wH ikN câu cá = pêcher le poisson à la ligne; gar wah gR wH cần câu = canne à… Read more »
/wa-hi:/ (d.) châm ngôn, lời răng.
/waɪ/ (đg.) giăng = déployer sa toile (araignée). galamâng wai glm/ =w nhên giăng = l’araignée tisse sa toile.
/wɛh/ 1. (đg.) ghé = aborder, accoster. waih tamâ padei =wH tm% pd] ghé vào nghỉ = entrer se reposer. 2. (đg.) ngoảnh = détourner waih mbaok =wH _O<K ngoảnh… Read more »
/wɛl-wɛl/ (d.) tiếng ve sầu = onomatopée du chant de la cigale.
/wɛt/ 1. (t.) lẹ. nao wait nao! _n< =wT _n<! đi lẹ lên! ngap wait nao! ZP =wT _n<! làm lẹ đi! 2. (p.) mới, tức thì. nyu barau nao… Read more »
/waɪ-waɪ/ (t.) thỉnh thoảng = de temps à autre. waiwai ka nyu mai =w=w k% v~% =m thỉnh thoảng nó đến.
/wɛ:/ 1. (t.) cong, méo = sinueux, tordu. jalan waiy jlN =wY đường cong = chemin sinueux. waiy ca-mbuai c=O& =wY méo miệng = qui a la bouche tordue. 2…. Read more »