yaih =yH [Cam M]
/zɛh/ (đg.) khoe = vantard. yaih drei =yH \d] khoe mình; tự hào = se vanter. yaih rup =yH r~P khoe mình; tự hào = se vanter.
/zɛh/ (đg.) khoe = vantard. yaih drei =yH \d] khoe mình; tự hào = se vanter. yaih rup =yH r~P khoe mình; tự hào = se vanter.
/mə-zɛh/ 1. (đg.) khoa trương, khoe khoang = prétentieux, se vanter = to boast, pretentious. mayaih drap ar m=yH \dP aR khoe của cải. mayaih khan aw baruw m=yH… Read more »
/ɲɛh/ (đg.) thúc, húc, đâm = donner un coup du coude. ikan kan nyaih ikN kN =VH cá trê đâm. kabaw nyaih mâng také kb| =VH m/ t_k^ trâu húc bằng sừng…. Read more »
/a-kʰa:n/ 1. (đg.) kể, mách = raconter, rapporter. to tell, to report. akhan tapak aAN tpK nói thẳng, thú thật = parler franchement. akhan dalukal aAN dl~kL kể cổ tích… Read more »
1. (d.) a/=yH angyaih [A,6] /aŋ-jɛh/ windows. 2. (d.) mr/ marang [A,381] /mə-ra:ŋ/ windows. (cv.) \m/ mrang [A,393] /mra:ŋ/ 3. (d.) bO$ _E% bambeng tho … Read more »
(d.) k~k`$ kukieng [A,72] /ku-kiəŋ/ elbow. thúc cùi chỏ; chỏ cùi chỏ =vH k~k`$ nyaih kukieng. beat with elbows; to jab.
/d̪a-ra:/ 1. (d.) thanh nữ = jeune fille. brok dara _\bK dr% đến tuổi dậy thì ở con gái. dara-darom dr%-d_r’ con gái con đứa. dam dara cuk aw nyaih… Read more »
1. (t.) m=yH r~P mayaih rup /mə-jɛh – ru:p/ to be proud. 2. (t.) kxT kasat [A,69] /ka-sat/ to be proud.
khoe khoang 1. (đg.) m=yH mayaih /mə-jɛh/ to boast, brag, show off. khoe tiền bạc m=yH _j`@N p=d mayaih jién padai. show off money. 2. (đg.) ph@H paheh… Read more »
/ku:ʔ/ 1. (đg.) cúi = incliner. to bow. kuk akaok k~K a_k<K cúi đầu xuống = incliner la tête. bow the head. main kuk dep mi{N k~K d@P chơi hú… Read more »