dân vận | | agitation
(d.) s~l%~ b&@L sulu buel /su-lu: – bʊəl˨˩/ agitation.
(d.) s~l%~ b&@L sulu buel /su-lu: – bʊəl˨˩/ agitation.
xấu, xấu xa 1. (t.) JK jhak /ʨa:˨˩ʔ/ bad, ugly. người xấu ur/ JK urang jhak. ugly person; bad person. nhà xấu s/ JK sang njak. ugly house. 2…. Read more »
/ha-ɲah/ 1. (đg.) đưa qua đưa lại = faire un mouvement de va-et-vient. 2. (đg.) vụt = cingler, faire claque. 3. (đg.) ngoắt = remuer, agiter. 4. (đg.) lắc =… Read more »
/ha-ru:/ (cv.) huru h~r~ [A, 526] /hu-ru:/ (M. haru) 1. (d. t.) kẻ thù, kẻ nổi loạn; sự xáo trộn, lộn xộn; sự kích động = ennemi; fauteur de désordre;… Read more »
/ka-cah/ 1. (đg.) đua = jouter, concourir, rivaliser. kacah gep kcH g@P ganh đua với nhau = concourir ensemble. pakacah F%kcH thi đua = rivaliser. 2. (đg.) nhắp =… Read more »
/ka-pəʔ/ 1. (đg.) vùng vằng = s’agiter en tous sens pour. kapeh klah kp@H k*H vùng thoát. 2. (đg.) bịt bằng tay = s’échapper, boucher avec la main. kapek mata… Read more »
(đg.) r=w rawai /ra-waɪ/ to stir. khuấy nước r=w a`% rawai aia. stir the water. khuấy động r=w t_gK rawai tagok. agitate; take up.
/pa-ra-nah/ 1. (đg.) quơ đi quơ lại = frapper à gauche et à droite. 2. (đg.) ngoe ngoảy = remuer, s’agiter 3. (đg.) thầy lay = jaser, jacasser. paranah iku… Read more »
/ra-ɲah/ (đg.) vẩy, phe phẩy = remuer, agiter, s’agiter. ranyah iku rVH ik~% phe phẩy đuôi = remuer la queue. lamân ranyah traom lmN rVH _\t> voi phe phẩy vòi… Read more »
/ta-d̪aʔ/ (cv.) cadak cdK 1. (đg.) búng, bắn = projeter d’une chiquenaude, carder. tadak mahlei tdK mh*] bắn bông = carder le coton. 2. (đg.) tadak-dang tdK-d/ vùng vẫy = s’agiter, avoir des sursauts…. Read more »