kacah kcH [Cam M]

/ka-cah/

1. (đg.) đua = jouter, concourir, rivaliser.
  • kacah gep kcH g@P ganh đua với nhau = concourir ensemble.
  • pakacah F%kcH thi đua = rivaliser.

 

2. (đg.) nhắp = agiter légèrement l’appât (à la pêche).
  • ikan kacah lahuai wah ikN kcH l=h& wH cá nhắp mồi câu.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen