ôn tồn | | calm
(t.) li}-laN la-i-laan /la-i: – la-ʌn/ calm; moderately.
(t.) li}-laN la-i-laan /la-i: – la-ʌn/ calm; moderately.
(đg.) k_Q<U kandaong /ka-ɗɔ:ŋ/ to stagnate. đọng lại k_Q<U w@K kandaong wek. stagnant. còn tồn đọng _d<K k_Q<U daok kandaong. unsolved.
/ka-ɗɔ:ŋ/ 1. (đg.) dư, tồn, đọng = de reste. oh daok kandaong sa klaih hagait oH _d<K k_Q” s% =k*H h=gT chẳng còn dư một miếng nào. aia hajan kandaong… Read more »
/kut-kut/ (t.) lon ton, lúp xúp. anâk nduec kutkut tuei amaik anK Q&@C k~Tk~T t&] a=mK đứa con lon ton chạy theo mẹ.
1. (đg.) t&] tuei /tuɪ/ to depend one’s opinion. tuỳ lòng t&] t`N tuei tian. tuỳ ý t&] h=t tuei hatai. 2. (đg.) pK pak /paʔ/ to… Read more »
(t.) Q/ _g<| ndang gaow /ɗa:ŋ – ɡ͡ɣɔ:˨˩/ fall on one’s back.
(t.) gP \p;N gap prân /ɡ͡ɣap˨˩ – prø:n/ in one’s power.
(đg.) l=vY lanyaiy /la-ɲɛ:/ turn one’s head. ngoảnh cổ lại nhìn l=VY _m” =m lanyaiy maong mai. look back (by turning head).
(đg.) ikK ki{U ikak ka-ing /i-kaʔ – ka-ɪŋ/ to tighten one’s belt. thắt dây thắt lưng ikK tl] ki{U ikak talei ka-ing.
(đg.) l@H O~K leh mbuk /ləh – ɓu:ʔ/ to let one’s hair down.