dây | | string, wire
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ wire, string. dây kẽm, thép tl] k=wT talei kawait. wire, zinc wire. dây lưng tl] ki{U talei ka-ing. belt. dây thừng tl] kQ~H talei kanduh…. Read more »
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ wire, string. dây kẽm, thép tl] k=wT talei kawait. wire, zinc wire. dây lưng tl] ki{U talei ka-ing. belt. dây thừng tl] kQ~H talei kanduh…. Read more »
/ta-leɪ/ (d.) dây; hàng = corde, ficelle. talei kanyi tl] kv} dây đờn = corde de la vièle. talei dayau tl] dy~@ déy ống = sous-gorge de joug. talei ka-ing… Read more »
(d.) wR war /wa:r/ half a day, period of day. buổi ăn wR h&@K war huak. a meal. buổi học wR bC war bac. school time. làm một ngày… Read more »
1. đậy, cạy, nậy; đậy hoặc bịt nút hoặc miệng lỗ nhỏ (ví dụ: cái chai, lọ…) (đg.) kQL kandal /ka-ɗʌl/ to cap, cover small holes in objects (as… Read more »
(t.) un} uni /u-ni:/ here. ở tại đây pK un} pak uni. be here. ở đây này pK un} n} pak uni ni. stay here; over here.
(đg.) J&@L jhuel /ʤʊəl˨˩ / to push. đẩy gậy J&@L =g jhuel gai. push rod (a game). đẩy xe J&@L r=dH jhuel radaih. trundle, push the vehicle.
(t.) kpL kapal /ka-pa:l/ thick, dense. vật dày ky% kpL kaya kapal. mặt dày _O<K kpL mbaok kapal. dày cộp kpL-k_d<L kapal-kadaol. dày dạn kpL-ML kapal-mal.
/d̪a-jau˨˩/ (d.) dây ống, dây ách = corde du joug. yoke rope. talei dayuw tl] dy~| dây ống = corde du joug.
/ha-rɛʔ/ (d.) dây bò = liane. haraik inâ hajan h=rK in% hjN dền dền = Amaranthus tricolor. haraik jadal h=rK jdL nho rừng = Ampelocissus martini. haraik heng h=rK h$… Read more »
/d̪a-jəʊ˨˩ʔ/ 1. (d.) đầu hôm = début de la nuit. brok dayep _\bK dy@P đầu hôm = crépuscule. kanam dayep kn’ dy@P tối trời = nuit sans lune. hahlau dayep hh*~@… Read more »