lep l@P [Cam M]
/ləʊʔ/ 1. (đg.) xếp = plier. lep baar l@P baR xếp giấy = plier le papier. lep ramik l@P rm{K xếp đặt = arranger. 2. (t.) duyên, may = charme, chance…. Read more »
/ləʊʔ/ 1. (đg.) xếp = plier. lep baar l@P baR xếp giấy = plier le papier. lep ramik l@P rm{K xếp đặt = arranger. 2. (t.) duyên, may = charme, chance…. Read more »
/pa-tʊah/ 1. (t.) may mắn, hên = chance, fortune. nao patuah _n< pt&H đi may mắn = rencontrer la chance en chemin. caong patuah duah jamaow(PP) _c” pt&H d&H j_m<| ước… Read more »
đào bới, đào xới để tìm một vật gì đó (đg.) ckC cakac /ca-kaɪʔ/ to dig in (to find something). đào bới tìm vàng ckC d&H mH cakac duah… Read more »
(đg.) rH rah /rah/ to stroll. đi dạo _n< rH nao rah. dạo chơi rH miN rah ma-in. dạo mát rH az{N rah angin.
1. (d.) f@&L DR a /fʊəl-d̪ʱʌr/ morals, morality. người có đạo đức mn&{X h~% f&@L h~% DR manuis hu phuel hu dhar. moral people. 2. (d.) jlN adT… Read more »
đào xúc lên (đg.) k&@C kuec /kʊəɪʔ/ to dig and scoop up (to make a well for example). đào giếng k&@C bz~N kuec bangun. dig a well.
1. đào, cuốc đào ra hố lớn (đg.) _c<H caoh /cɔh/ to dig (dig out a wide crater). đào hầm _c<H lb/ caoh labang. digging a large hole. … Read more »
hòn đảo (d.) p_l< palao /pa-laʊ/ island. hòn đảo O&@N p_l< mbuen palao. the island.
con dao 1. dao nhỏ (d.) _t<| taow /tɔ:/ small knife. cắt bằng dao t`K m/ _t<| tiak mâng taow. dao bén _t<| hl&@K taow haluek. dao găm _t<|… Read more »
(bục giảng đạo của Hồi giáo) (d.) m[bR mimbar [A, 389] /mɪm-bar/ lecture podium (of Islam).