dác (gỗ) | | sap
(đg.) E| thaw /tʱaʊ/ sap. dác gỗ E| ky~@ thaw kayau. sap-wood.
(đg.) E| thaw /tʱaʊ/ sap. dác gỗ E| ky~@ thaw kayau. sap-wood.
(t.) lO@K lambek /la-ɓəʔ/ thick, solid. đặc sệt lO@K WL lambek nyal. thick and viscous.
(t.) kr] \c{H karei crih /ka-reɪ – crih/ special.
1. (t.) =lK d} h=t laik di hatai /lɛʔ – d̪i: – ha-taɪ/ to be satisfied. 2. (t.) bz} r~P bangi rup /ba˨˩-ŋi:˨˩ – ru:p/ to be… Read more »
(t.) atH l=B& atah labhuai /a-tah – la-bʱʊoɪ˨˩/ endless.
(t.) kp~L kapul /ka-pu:l/ to be crass, dense.
(đ.) bN ban /ba:n˨˩/ “the” he, guy (not formal). thằng đó bN qN ban nan. that guy. thằng nhỏ bN ax{T ban asit. little guy. thằng lớn bN _\p”… Read more »
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
/la-ɓəʔ/ (t.) đặc = épais, dense. abu yamân lambek ab~% ymN lO@K chè đặc ngọt = potage sucré épais.
/tʱaʊ/ thaw E| [Cam M] (d.) dác = aubier. thaw kayau E| ky~@ dác gỗ.