adiak ad`K [Cam M]
/a-d̪iaʔ/ (đg.) lăn = rouler en pressant. roll pressing. adiak tapeng dién ad`K tp$ _j`@N lăn (sáp ong để làm) cây nến = rouler un cierge. rolling beeswax to make… Read more »
/a-d̪iaʔ/ (đg.) lăn = rouler en pressant. roll pressing. adiak tapeng dién ad`K tp$ _j`@N lăn (sáp ong để làm) cây nến = rouler un cierge. rolling beeswax to make… Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah–mə-tah/ lazily. thằng biếng nhác bN alH-mtH ban alah-matah. cảm thấy biếng nhác để làm việc _OH alH-mtH s} ZP mboh alah-matah si ngap.
(t.) alH alah /a-lah/ lazy. làm biếng ZP alH ngap alah. biếng làm alH ZP alah ngap. biếng nhác alH-mtH alah-matah. thằng biếng nhác bN alH-mtH ban alah-matah. cảm… Read more »
/cɛh/ 1. (đg.) nở con = éclore. baoh munuk caih _b<H mn~K =cH trứng gà nở = le poussin éclot. pacaih baoh F%=cH _b<H ấp trứng = faire couver. 2…. Read more »
(đg.) h=d hadai [A, 507] /ha-d̪aɪ˨˩/ collaborate. cộng tác với nhau để làm việc h=d \g~K _s” g@P hadai gruk saong gep. collaborate together to work.
(đg.) _n< nao /naʊ/ to go. đi bộ _n< t=k nao takai. walk. đi đâu? (mục đích đi để làm gì) _n< h_t<? nao hatao? go where? (go for… Read more »
/ka-ɡ͡ɣie̞r˨˩/ (d.) cây sao = Hopea dealbata. kayau kagiér pieh ngap galai ky~@ k_g`@R p`@H ZP g=l gỗ sao dùng để làm thuyền.
/ka-naɪ/ 1. (d.) tiếng kể chỉ người con gái đã qua đời = terme employé par les gens de la famille pour désigner une femme défunte (pendant les cérémonies des… Read more »
/ʄah/ (d.) bã = résidu fibreux. njah tabuw WH tb~| bã mía = résidu fibreux de la canne à sucre; njah hala WH hl% bã trầu = reste fibreux de la… Read more »