đơm | | put in
(đg.) b~H buh /buh˨˩/ to put in a little. đơm cơm b~H ls] buh lasei. put cooked rice [into a plate disc].
(đg.) b~H buh /buh˨˩/ to put in a little. đơm cơm b~H ls] buh lasei. put cooked rice [into a plate disc].
(d.) ghK gahak /ɡ͡ɣa˨˩-ha:k˨˩/ sputum. nhổ nước đờm, khạc đờm ghK a`% ghK gahak aia gahak. spit sputum.
(d.) taMK taamak /ta-a-ma:ʔ/ glow worm.
(d.) j#bz~% jembangu /ʥʌm-ba-ŋu˨˩/ jaguar, leopard. con báo đốm anK j#bz~% anâk jembangu. the leopard. con báo đốm con j#bz~% anK jembangu anâk. leopard baby.
/a-sau/ (d.) chó = chien. dog. asau sing as~@ s{U chó sói = loup. asau balney as~@ bLn@Y chó mang = chien porteur. asau amal as~@ aML chó săn =… Read more »
/buh/ 1. (đg.) bỏ, đơm = mettre. buh sara dalam abu b~H xr% dl’ ab~% bỏ muối trong cháo = mettre du sel dans le potage. buh di hatai b~H… Read more »
/ɡ͡ɣa-ha:k/ (đg.) khạc = expectorer. aia gahak a`% ghK khạc đờm = crachat, mucosités.
/ka-baʊ/ (cv.) kubaw k~b| (d.) trâu = buffle. kabaw langâ kb| lz% trâu đôm đốm = buffle tacheté. kabaw baong kb| _b” trâu hoang = buffle retourné à l’état sauvage…. Read more »
/ka-ma:ʔ/ (đg.) nổ đom đóm. pah kamak mbaok pH kMK _O<K tát nổ đom đóm mắt. pah kamak mata pH kMK mt% tát nổ đom đóm mắt.
/mə-ɡ͡ɣa˨˩-laʊ˨˩/ (t.) sặc sỡ, diêm dúa, lốm đốm. pattern. _____ Synonyms: baluk bl~K , kasa kx%