panraong p_\n” [Cam M]
/pa-nrɔŋ/ 1. (d.) tướng = général. general. panraong anaih p_\n” a=nH thiếu tướng = général de brigade. panraong tâh p_\n” t;H trung tướng = général de division. panraong praong p_\n”… Read more »
/pa-nrɔŋ/ 1. (d.) tướng = général. general. panraong anaih p_\n” a=nH thiếu tướng = général de brigade. panraong tâh p_\n” t;H trung tướng = général de division. panraong praong p_\n”… Read more »
/ba-ɗa:ŋ/ (cv.) bindang b{Q/ 1. (đg.) thấy = voir. bandang mboh bQ/ _OH trông thấy = voir clairement. 2. (đg.) ngự = être assis, siéger. patao bandang di ngaok maligai… Read more »
1. (d.) jb&@L jabuel /ʥa-bʊəl/ soldier. những binh sĩ trong quân đội Hoa Kỳ đang luyện tập bắn súng _d’ jb&@L dl’ p\_n” jb&@L am@r{k% _d<K \s# c~H f|… Read more »
/bio:/ (d.) cấp bậc. level, rank. dom bio panraong jabuel _d’ _b`% p_\n” jb&@L các cấp bậc tướng lĩnh.
I. căn cứ, căn cứ vào, dựa vào (đg.) j~t$ juteng /ʥu-tʌŋ/ according to, base on… căn cứ vào trời j~t$ d} akN juteng di akan. based on the… Read more »
/d̪rɯt/ 1. (đg.) chống = s’appuyer sur. drât gai \d;T =g chống gậy = s’appuyer sur un bâton. drât khuai \d;T =A& quỳ gối = s’agenouiller. 2. (đg.) drât sa… Read more »
/ʥa-bʊəl/ (d.) quân lính = soldat. soldier. panraong jabuol p_\n” j_b&L tướng binh (quân đội) = généraux et soldats (armée). generals and soldiers (Army). nyu banis haluw balang saong jabuel (DWM)… Read more »
/kɔ:ŋ/ 1. (d.) vòng, kiềng = bracelet. kaong takuai _k” t=k& vòng cổ, kiềng cổ. collier. kaong huén _k” _h@N vòng huyền (đồ trang sức). anneau en jais. 2. (d.)… Read more »
/kʱʊoɪ/ 1. (đg.) quỳ = s’agenouiller. drât khuai \d;T =A& quỳ = s’agenouiller. jaoh khuai _j<H =A& quỳ = s’agenouiller, agenouillé. tauk klaong khuai cambuai klaong pathau tuK _k*” =A&… Read more »
/mə-li-ɡ͡ɣaɪ/ maligai ml{=g [Cam M] 1. (d.) ngai = trône = throne. maligai patao ml{=g p_t< ngai vàng = trône du roi = king’s throne. 2. (d.) [Bkt.] vọng lâu, điếm canh,… Read more »