đại sứ quán | | embassy
1. (d.) gh% p*Nl% gaha planla [Sky.] /ɡ͡ɣa˨˩-ha:˨˩ – plʌn-la:/ embassy. 2. (d.) a’bx} ambasi /ʌm-ba˨˩-si:/ embassy.
1. (d.) gh% p*Nl% gaha planla [Sky.] /ɡ͡ɣa˨˩-ha:˨˩ – plʌn-la:/ embassy. 2. (d.) a’bx} ambasi /ʌm-ba˨˩-si:/ embassy.
/ɡ͡ɣɔn˨˩/ 1. (d.) lệnh = ordre. order. brei gaon \b] _g<N cho lệnh = donner l’ordre de. tok gaon _tK _g<N thừa lệnh = suivre l’ordre de, obéir à… Read more »
/pʌr/ 1. (đg.) bay = voler. to fly. ciim per c`[ p@R chim bay. bird flies. 2. (d.) ahaok per a_h<K p@R máy bay, tàu bay = avion. plane, aircraft. ahaok… Read more »
/pʌr-mə-ɡ͡ɣru:/ (d.) (p@R d} m\g~%) [A, 290] đại sư. great master.
(t.) A$ \p;N kheng prân /kʱʌŋ – prø:n/ tenacious.
tiếp đãi, chiêu đãi (đg.) pyK payak /pa-jaʔ/ to feast. đãi khách pyK =t& payak tuai. entertain guests (with dishes).
maha > raya > praong 1. (t.) Mh% maha /ma-ha:/ great. đại hoàng đế Mh% rj% maha raja. great emperor. 2 (t.) ry% raya /ra-ja:/ big and… Read more »
1. đãi, lọc sạn khô (đg.) hr{U haring /ha-riŋ/ to pan (sand); dry filter. đãi cát hr{U c&H haring cuah. pan sand; sand treatment. 2. đãi, lọc sạn… Read more »
(t.) t=JY tajhaiy /ta-ʨɛ:˨˩/ long, lengthy. áo dài, áo dài thòng xuống a| t=JY aw tajhaiy.
(t.) atH atah /a-tah/ long. nói dài dòng _Q’ atH pn&@C ndom atah panuec. đường dài jlN atH jalan atah.