đun | | boil
(đg.) pQ`K pandiak /pa-ɗiaʔ/ warm, to boil, to heat. đun nước pQ`K a`% pandiak aia. boil water.
(đg.) pQ`K pandiak /pa-ɗiaʔ/ warm, to boil, to heat. đun nước pQ`K a`% pandiak aia. boil water.
1. (d.) h=\n hanrai /ha-nraɪ/ heap. đụn cát h=\n c&H hanrai cuah. sand dune. 2. (d.) _c<R caor /cɔ:r/ heap, hill. đụn cát _c<R c&H caor cuah…. Read more »
đạp bóng (t.) j&K bz~K juak banguk /ʤʊa˨˩ʔ – ba˨˩-ŋu˨˩ʔ/ stand right on one’s shadow (midday). trưa nắng đứng bóng (ngay giữa trưa nắng) \k;H pQ`K j&K bz~K krâh… Read more »
đứng thành hàng ngang (đg.) F%rt$ parateng /pa-ra-tʌŋ/ standing horizontally, stand in a horizontal line.
(đg.) =d dai /d̪aɪ/ sway lightly. võng đung đưa y~N =d yun dai. swaying hammock.
lặng gió (t.) rkK az{N rakak angin /ra-kaʔ – a-ŋɪn/ silent wind, wind ceased, windless. trời hôm nay đứng gió (lặng gió) hr] n} rkK az{N harei ni rakak… Read more »
(đg. t.) d$ kjP deng kajap /d̪ʌŋ – ka-ʤap˨˩/ stand firm. đứng vững sừng sững trước giữa sóng gió cuộc đời d$ kjP k_r% tp% d} az{N rb~K d~Ny%… Read more »
1. đựng, chứa, lưu trữ để sử dụng lần lần; không bị di dời (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ contain, hold (not moving; to use slowly or later). lu đựng… Read more »
(t.) =j& juai /ʤʊoɪ˨˩/ do not. đừng đi =j& _n< juai nao. don’t go. đừng mà; thôi mà =j& =mK (=j& y^) juai maik (juai ye). please don’t. thôi… Read more »
(t.) W@P njep /ʄəʊʔ/ right. đúng sai W@P =s&L njep suai. right and wrong. làm đúng ZP w@P ngap njep. do right. đúng mùa W@P b@L njep bel. right… Read more »