u u% [Cam M]
/u:/ 1. (d.) trò chơi du, u mọi = jouer aux barres. main u mi{N u% chơi trò chơi du. 2. (t.) thiếu = incomplet. balan u blN u% tháng… Read more »
/u:/ 1. (d.) trò chơi du, u mọi = jouer aux barres. main u mi{N u% chơi trò chơi du. 2. (t.) thiếu = incomplet. balan u blN u% tháng… Read more »
(t.) E@P mk*’ thep maklam /thəʊʔ – mə-klʌm/ overcast.
(t.) l{N-tp{N lin-tapin /li:n – ta-pi:n/ darkness.
mập ú (t.) lmK lamâk /la-møʔ/ fat, fatty.
ừa 1. (d.) =hY haiy /hɛ:/ yes, OK, as an agreement (exclamation word). 2. (c.) =h hai /haɪ/ yes, OK, as an agreement (exclamation word). 3. (c.) h]… Read more »
1. (t.) _b” baong /bɔŋ˨˩/ tumid. u đầu _b” a_k<K baong akaok. swollen head. 2. (t.) kc@K kacek /ka-cə:ʔ/ tumid. u lên kc@K t_gK kacek tagok. swollen… Read more »
đam mê (đg.) ahK t\k;% ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ to love, favor. đó là một bài hát tôi rất ưa chuộng nN s% d_n<H dh*K b`K ahK t\k;%… Read more »
(đg.) t\k;% takrâ /ta-krø:/ to like. không ưa; không thích oH t\k;% oh takrâ. not like.
(t.) _d`@| diéw /d̪ie̞ʊ/ waning. lá úa hl% _d`@| hala diéw. waning leaf. cỏ úa hr@K _d`@| harek diéw. withered grass. úa màu _d`@| b@R diéw ber. discolored.
(d.) hK hak /haʔ/ well (exclamatory). ủa, hắn chưa tới nữa hả? hK, v~% k% =m o%? hak, nyu ka mai o? well, he still hasn’t come yet?