ươn | | spoiled
(t.) _B” bhaong /bʱɔŋ˨˩/ spoiled, stale. cá ươn ikN _B” ikan bhaong. rotten fish.
(t.) _B” bhaong /bʱɔŋ˨˩/ spoiled, stale. cá ươn ikN _B” ikan bhaong. rotten fish.
(đg.) mV~’ manyum /mə-ɲum/ drink. uống rượu mV~’ alK manyum alak. drink alcohol. uống nước mV~’ a`% manyum aia. drink water. thức uống ky% mV~’ kaya manyum. drinks.
uổng phí (t.) p=l palai /pa-laɪ/ useless, needless, wasteful. làm chỉ uổng công mà thôi ZP k% p=l \p;N m} ngap ka palai prân mi. it’s only wasteful to… Read more »
(đg.) F%Q# pandem /pa-ɗʌm/ marinate, to mix with. ướp cá F%Q# ikN pandem ikan. marinate the fish. ướp muối F%Q# xr% pandem sara. souse; mix with salt.
(đg.) \g&K gruak /ɡ͡ɣrʊa˨˩ʔ/ to turn over. úp mặt xuống \g&K _O<K \t~N gruak mbaok trun. face down. úp úp mở mở; ấp a ấp úng \g&K bQ/ gruak bandang…. Read more »
/u-paʔ/ (cn.) hapak hpK 1. (đ.) đâu, ở đâu? = où?. ong daok upak o/ _d<K upK ? ông ở đâu? = Où habitez-vous? kayua upak? ky&% upK? vì đâu?… Read more »
/ur/ (t.) nghẹn = oppressé, suffoqué. ur tada uR td% nghẹn ngực. ur panuec uR pn&@C nghẹn lời.
/u-raɪ/ (cv.) ray rY 1. (d.) triều đại, đời = dynastie, règne, vie. urai patao Po Klaong Garay u=r p_t< _F@ _k*” grY triều đại vua Po Klaong Garay. 2. (d.)… Read more »
/u-ra:ʔ/ (d.) lúc = moment. urak ni urK n} bây giờ = maintenant.
/u-ra-nʌm/ (cv.) uranem urn# (d.) ân tình, tình nghĩa, lòng yêu, tình yêu; người yêu, tình thân ái. gratitude, love, lover. _____ Synonyms: anit an{T, khap AP, manit mn{T, maranam… Read more »