o o% [Cam M]
/o:/ (p. k.) không, chẳng; ạ = non, ne pas; en bien ! alors. o nao o% _n< không đi = ne pas aller; hu o h~% o% không có = il n’y a… Read more »
/o:/ (p. k.) không, chẳng; ạ = non, ne pas; en bien ! alors. o nao o% _n< không đi = ne pas aller; hu o h~% o% không có = il n’y a… Read more »
(t.) _d<K dQ@P daok dandep /d̪ɔ:ʔ – d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ/ retired, recluse. ở ẩn để tu luyện _d<K dQ@P p`@H hpL daok dandep pieh hapal (*). stay hidden to cultivate. ___… Read more »
(t.) sb*% sabla [Sky.] /sa-bla:˨˩/ crowd; massively.
1. (đg.) t_pU h_lK tapong halok /ta-po:ŋ – ha-lo:ʔ/ pamper. 2. (đg.) _F%K h_lK pok halok /po:ʔ – ha-lo:ʔ/ pamper.
con ó biển, chim ó biển (d.) brhK barahak /ba˨˩-ra-haʔ/ osprey, sea buzzard.
(câu hỏi) 1. (t.) upK upak /u-paʔ/ where (in question). 2. (t.) hpK hapak /ha-paʔ/ where (in question). 3. (t.) pK hl] pak halei /paʔ… Read more »
cái ô, cái dù (đg.) psN pasan /pa-sa:n/ umbrella. đội ô; đội dù; mang ô; mang dù m_a> psN maaom pasan. cover with umbrella.
(gồ ghề lúc lắc) (d. t.) kl~K kaluk /ka-luk/ pothole. đường ổ gà jlN kl~K jalan kaluk. road potholes.
(t.) _d<K bl~@ daok balau /d̪ɔ:ʔ – ba˨˩-lau˨˩/ widowed.
(d.) _b<H =tK baoh taik /bɔh – tɛʔ/ the lock. lắp ổ khóa mới để khóa cửa nhà b~H _b<H =tK br~| p`@H b~H =tK bO$ buh baoh taik… Read more »