palei pl] [Cam M]
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
/mə-maɪ/ (Kh. mémai) mamai m=m [A, 379] [Bkt.] (d.) chị lớn, chị cả = veuve, soeur aînée.
/ba˨˩-seɪ/ (cv.) bisei b{s] (cv.) pasei ps] 1. (d.) sắt = fer. basei mada bs] md% sắt non = fer tendre. basei niéng bs] _n`$ thép = acier. aih basei =aH… Read more »
/ba-ra-ja:r/ 1. (đg.) trôi, bơi. drift. ahaok barayar a_h<K bryR thuyền trôi. drifting boat. 2. (đg.) căng buồm. set sails. barayar ahaok bryR a_h<K căng buồm cho thuyền. set sail… Read more »
/ka-ja-møh/ kayamat kyMT [A,63] ka-ja-mat/ 1. (t.) tới số, chết = mourir. be dying. 2. (t.) tận thế; phục sinh = fin du monde. end of the world; Easter.
/mə-lie̞ŋ/ 1. (d.) vẻ vang, vinh dự = honorer. honor. hu maliéng hu angan jrâ di nagar h~% m_l`$ dl’ ngR có vinh dự có tiếng vang trong xứ sở…. Read more »
/mə-tʱu-ki:ʔ/ (t.) bệnh hoạn = illness
/mə-uh/ 1. (t.) [Cam M] hẩm hơi, xấu đi = un peu sûri. unsafe. lasei mauh ls] muH cơm thiêu. riz un peu sûri. an unsafe rice. 2…. Read more »
/tʱʌn/ 1. (d.) số phận, thân phận; sự bất hạnh = sort, mauvais destin, infortune. fate, bad destiny, misfortune. than kathaot EN k_E<T thân phận nghèo. poor lives. than-pajan [Cam… Read more »