maliéng m_l`$ [Cam M] [A, 384]

/mə-lie̞ŋ/

1. (d.)   vẻ vang, vinh dự = honorer.
 honor.
  • hu maliéng hu angan jrâ di nagar h~% m_l`$ dl’ ngR có vinh dự có tiếng vang trong xứ sở.
2. (đg. d.)   [A, 384] hầu hạ, phục dịch = servir, serviteur.
 to serve; servant.
  • tagok maliéng patao t_gK m_l`$ p_t< lên hầu hạ nhà vua.
  • maliéng yang m_l`$ y/ hầu thần, cúng thần.
3. (đg.)   maliéng kanâ m_l`$ kn%% tôn thờ, cúng kính = adorer.
 adore.
  • maliéng kanâ yang m_l`$ kn% y/ cúng thần.
  • bimong yang oh thei maliéng kanâ b{_mU y/ oH E] m_l`$ kn% tháp thần chẳng có ai thờ phượng.
(d.)   [A, 384] đồn điền = plantation, jardin.
platation.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen