kalu kl~% [Cam M]
/ka-lu:/ 1. (d.) tiêu = poivre. amraik kalu a=\mK kl~% tiêu = id. 2. (t.) trọc = qui a le crâne rasé. Acar akaok kalu acR a_k<K kl~% thầy Acar đầu trọc… Read more »
/ka-lu:/ 1. (d.) tiêu = poivre. amraik kalu a=\mK kl~% tiêu = id. 2. (t.) trọc = qui a le crâne rasé. Acar akaok kalu acR a_k<K kl~% thầy Acar đầu trọc… Read more »
(t.) kl%~ kalu /ka-lu:/ bald. đầu trọc a_k<K kl%~ akaok kalu. skinhead.
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
/ha-kɔk/ (d.) dứa dại = Pandanus utilis. ciéw hakaok _c`@w h_k<K chiếu dệt bằng cây dứa dại.
/ka-kɔʔ/ (d.) đầu tiên (chỉ tiếng sấm đầu tiên rền buổi chiều đầu năm) = premier (désigne le premier coup de tonnerre qu’on entend le soir au début de l’année)…. Read more »
/ka-luk/ (cv.) luk l~K 1. (d.) ổ gà (đường) = nid de poule (route). jalan kaluk jlN kl~K đường ổ gà = chemin raboteux. 2. (t.) lõm = creux, défoncé. kaluk… Read more »
/ka-luŋ/ (đg.) súc = rincer, se rincer. kalung pabah kl~/ pbH súc miệng = se rincer la bouche. kalung jek kl~/ pbH súc lu = rincer la jarre.
/a-ka:n/ 1. (d.) trời, thiên. the sky. akaok ndua akan a_k<K Q&% akN đầu đội trời = the sky on the head. 2. (d.) akan-sak akNxK [Bkt.] bầu trời. the whole sky…. Read more »