ái tình | mayut-mayau | passion
(d.) my~T-my~@ mayut-mayau /mə-jut – mə-jau/ the love, passion. ái tình đó tôi chẳng thể nào quên my~T-my~@ nN k~@ oH md% s} w@R mayut-mayau nan… Read more »
(d.) my~T-my~@ mayut-mayau /mə-jut – mə-jau/ the love, passion. ái tình đó tôi chẳng thể nào quên my~T-my~@ nN k~@ oH md% s} w@R mayut-mayau nan… Read more »
/mə-jut/ 1. (d.) tình bằng hữu = relations amicales, sentiment d’amitié. friendly relationship. 2. (d.) tình yêu = sentiments affectueux entre amoureux. affectionate feelings between lovers, love. 3. (d.) mayut-mayau… Read more »
/a-zo-dhia:/ (d.) Ayutthaya (cũ) – tên gọi của nước Thái Lan xưa kia. Ayutthaya (an old name of Thailand).
/zut/ (cv.) ayut ay~T 1. (d.) bạn = ami. cuak yut c&K y~T kết bạn = se lier d’amitié. mayut gep my~T g@P kết nghĩa = se lier (d’amitié ou… Read more »
(d.) y~T yut /jut/ friend. bạn bè y~T =c& yut cuai. friends, comradily. bạn học y~T bC yut bac. classmate. bạn kết nghĩa y~T t_\n< yut tanrao. swear brotherhood…. Read more »
(đg.) a;N ân /øn/ be self-denying. nhường anh a;N k% x=I ân ka saai. give for elder brother/sister. nhường bạn a;N k% ay~T ân ka ayut. give for you/friend…. Read more »
(đg.) F%my~T pamayut /pa-mə-jut/ to be twinned with sb. kết nghĩa ân tình; kết nghĩa tri kỷ; kết nghĩa tâm giao F%my~T ET t`K pamayut that tiak.
/bʱa-ra-ɗi/ (d.) nhân tình = amant (e). lover. _____ Synonyms: payo, mayut
/pa-d̪rʊoɪ/ (đg.) buồn = triste. sad. mboh padruai dalam tian _OH p=\d& dl’ t`N thấy buồn trong lòng. padruai mayut rabau thun oh wer (A) p=\d& my~T rb~@ E~N oH… Read more »
/pa-hʊoɪ/ (t.) buồn rầu, ấu nấu, ảo não = triste, mélancolique. pahuai-paha p=h&-ph% bứt rứt, bâng khuâng. hamit yawa grum kakaok biér harei pahuai-paha lo kamei, mbeng ndih lajang o… Read more »