đưa | | give; pass
1. đưa, cho (đg.) \b] brei /breɪ˨˩/ to give. đưa tiền cho em \b] _j`@N k% ad] brei jién ka adei. give money to younger brother. đưa tiền hối… Read more »
1. đưa, cho (đg.) \b] brei /breɪ˨˩/ to give. đưa tiền cho em \b] _j`@N k% ad] brei jién ka adei. give money to younger brother. đưa tiền hối… Read more »
/d̪ie̞:n/ 1. (d.) nến = cierge, bougie. pagem dién pg# _d`@N gắn nến = coller la bougie en la pressant avec le pouce. sa tapeng dién s% tp$ _d`@N một… Read more »
đối mặt 1. (t.) _J> jhaom [A,158] /ʨɔm˨˩/ opposite, face to face. (Fr. vis-à-vis, en face). (Khm. čhum) phía đối diện _J> aqK jhaom anak. face up. 2. (t.) … Read more »
1. (d.) ap&] apuei /a-puɪ/ electricity. dây điện tl] ap&] talei apuei. wire, power cord. 2. (d.) al@K\t{K alektrik /a-lək-trik/ electricity. 3. (d.) _Q`@N ndién /ɗie̞:n/… Read more »
(đg.) bQ/ mi{N bandang main /ba-ɗa:ŋ˨˩ – mə-ɪn/ to perform, show. đây là tiết mục biểu diễn của đoàn Panrang n} _nK bQ/ mi{N k_w’ p\n/ ni nok bandang… Read more »
cây điên điển (d.) g\n/ ganrang /ɡ͡ɣa˨˩-nra:ŋ˨˩/ cork.
(đg.) m=EK mathaik /mə-tʱɛʔ/ show off. ăn diện ZP m=EK ngap mathaik. dress up.
(đg.) ZP m=EK ngap mathaik /ŋaʔ – mə-tʱɛʔ/ to act. diễn hài để mua vui ZP m=EK ck@H _k*< ngap mathaik cakeh klao. performing comedy for fun.
(d.) gn~H ganuh /ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ face (honor). mất thể diện g*@H gn~H gleh ganuh. (lose face; no more reverence).
1. (d) h{_\d%-el@K\t{K hidro-élektrik /hi-d̪ro-e̞-lək-trɪk/ hydroelectric power. 2. (d.) _Q`@N a`% ndién aia /ɗie̞n – ia:/ hydroelectric power.