bila b{l% [Cam M]
/bi-la:/ 1. (d.) ngà = ivoire, défense. bila lamân b{l% lmN ngà voi = défense d’éléphant. tagei bila tg] b{l% răng ngà = dent d’ivoire. dueh bila d&@H b{l% đũa… Read more »
/bi-la:/ 1. (d.) ngà = ivoire, défense. bila lamân b{l% lmN ngà voi = défense d’éléphant. tagei bila tg] b{l% răng ngà = dent d’ivoire. dueh bila d&@H b{l% đũa… Read more »
/pa-bi-lar/ (đg.) bỏ rơi. tuei lakei pabilar anâk t&] lk] F%b{lR anK theo trai bỏ lại con dại.
(t.) b*~| tp*~/ bluw taplung /blau˨˩ – ta-plung/ jubilantly. tưng bừng hân hoan a&@N b*~| tp*~/ auen bluw taplung. jubilantly.
/ba-lal/ (cv.) bilal b{lL 1. (t.) lờn = usé par le frottement. kawik radéh balal kw{K r_d@H blL trục xe bị lờn = l’essieu de la voiture est usé. 2. (đg.) … Read more »
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
/ba-la:ŋ/ (cv.) bilangb{l/ 1. (t.) lang = bariolé, bigarré, tacheté. lamaow balang l_m<| bl/ bò lang = bœuf tacheté. kabaw balang takuai kb| bl/ t=k& trâu khoang cổ = buffle… Read more »
/ba-lɔʔ/ (cv.) bilaok b{_l<K (d.) lọ, sọ = flacon, crâne, noix. balaok li-u b_l<K l{u% sọ dừa = noix de coco. balaok ricaow b_l<K r{_c<| sọ dừa dùng để… Read more »
/ba˨˩-lɔt˨˩/ (cv.) bilaot b{_l<T (d.) đùm khăn (nút thắt xà rông giắt nơi thắt lưng và được dùng như cái túi). Fr. nœud du sarong qui plié sur lui-même sert de… Read more »
/ba-lar/ (cv.) bilar b{lR (đg.) buông lỏng, lơi lỏng. E. loosen up. juai balar gruk bac =j& blR \g~K bC không nên lơi lỏng việc học.
/ba-nɪ’s/ (đg.) tàn sát. nyu banis halau bilang saong jabuel (DWM) v~% bn{X hl~@ b{l/ _s” jb&@L hắn tàn sát sĩ quan và binh lính. banis drei bn{X \d] tự… Read more »