bước đường | X | on the way
(d.) aD&% adhua /a-d̪ʱʊa:/ on the way. trên những bước đường d} jlN aD&% di jalan adhua. on the journeys.
(d.) aD&% adhua /a-d̪ʱʊa:/ on the way. trên những bước đường d} jlN aD&% di jalan adhua. on the journeys.
1. (đg.) pjK pajak [A. 257] /pa-ʥa˨˩ʔ/ to go up, to climb. bước lên thang pjK d} l{VN pajak di lanyan. climb the ladder. 2. (đg.) y’ t_gK yam… Read more »
(đg.) l_k< tp% lakao tapa /la-kaʊ – ta-pa:/ to step over. đi bước qua đầu y’ l_k< tp% a_k<K yam lakao tapa akaok. to step over sb. head.
(đg. d.) y’ yam /ja:m/ to step; step. bước đi ba bước y’ _n< k*~@ y’ yam nao klau yam. to step three steps.
(đg.) ikK ikak /i-kaʔ/ to tie. buộc dây ikK tl] ikak talei. tie the rope.
bươi móc, bới móc 1. (đg.) \pH d&H prah duah /prah – dʊah/ to dig up. 2. (đg.) _c<H \pH caoh prah /cɔh – prah/ to dig up…. Read more »
(d.) jl% jala /ʥa-la:˨˩/ noontime, midday. buổi trưa chính trưa đạp bóng jl% \k;H pQ`K j&K bz~K jala krâh pandiak juak banguk.
(d.) b~/ bung [A, 338] /buŋ/ pomelo (Citrus maxima), grapefruit (Citrus paradisi). trái bưởi _b<H b~/ baoh bung. pomelo fruit.
(d.) wR war /wa:r/ half a day, period of day. buổi ăn wR h&@K war huak. a meal. buổi học wR bC war bac. school time. làm một ngày… Read more »
(đg.) \pH prah /prah/ to dig. gà bươi mn~H \pH manuk prah. chicken dig.