bướm | X | butterfly
(d.) kd{T kadit /ka-d̪it/ butterfly. con bướm chúa kd{T in% kadit inâ. queen butterfly.
(d.) kd{T kadit /ka-d̪it/ butterfly. con bướm chúa kd{T in% kadit inâ. queen butterfly.
(d.) lyR layar [A, 348] /la-ja:r/ sail. (cv.) ryR rayar [Cam M] /ra-ja:r/ (M. layar) thuyền buồm g{=l ryR galai layar. sailboat. căng buồm bryR (br{yR) ba-rayar. setting… Read more »
buồn bã, âu sầu, u sầu, sầu đau 1. (t.) u|D~| uw-dhuw /au-d̪ʱau/ melancholy, sadly. ngồi buồn bã một mình một góc trong xó _d<K u|D~| s% \d]-\dN d}… Read more »
buồn đau, buồn chán, buồn nản, phiền muộn (t.) =\dY draiy /d̪rɛ:/ sad, heartbroken, melancholy, worried, pained, suffering from overwhelming distress; very upset. [A,233] (Fr. triste, mélancolique, inquiet, peiné)… Read more »
1. (t.) t_\EK _k*< tathrok klao /ta-tʱro:k – klaʊ/ funny. hắn nói chuyện nghe thật buồn cười v~% _Q’ p$ b`K t_\EK _k*< nyu ndom peng biak tathrok klao…. Read more »
buồn địt, mắc địt (t.) ajL kt~K ajal katuk /a-ʤʌl˨˩ – ka-tu:ʔ/ wanna poosh, wanna fart, want to fart, about to fart.
buồn ị, mắc ỉa, mắc ị (t.) ajL =aH ajal aih /a-ʤʌl˨˩ – ɛh/ want to poop, want to defecate, about to defecate.
(đg.) ikK d@P ikak dep /i-kaʔ – d̪əʊʔ/ smuggle. đi buôn lậu _n< ikK d@P nao ikak dep.
(đg.) md~H h=t maduh hatai /mə-d̪uh – ha-taɪ/ worry. hắn đi lâu quá làm tôi thấy rất buồn lo v~% _n< _\s& _l% ZP k% dh*K md~H h=t nyu… Read more »
1. gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. (t.) t@KwH tekwah /təʔ-wah/ nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. Fr. dodeliner de la tête (par envie de… Read more »