trao đổi buôn bán | | trade exchange
(đg.) sw% sawa [A,482] /sa-wa:/ trading, trade exchange; exchange. buôn bán trao đổi hàng hóa sw% ky% sawa kaya. goods exchange, commodity exchange.
(đg.) sw% sawa [A,482] /sa-wa:/ trading, trade exchange; exchange. buôn bán trao đổi hàng hóa sw% ky% sawa kaya. goods exchange, commodity exchange.
buôn, buôn bán 1. (đg.) ikK ikak /i-kaʔ/ trade. đi buôn _n< ikK nao ikak. đi buôn lậu _n< ikK d@P nao ikak dep. 2. (đg.) F%b*] xl{H pablei… Read more »
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
(t.) a`K aiak /iaʔ/ sell not much; unsold; unmarketable. buôn bán ế ẩm quá F%b*] xl{H a`K b`K pablei salih aiak biak. too poor sales.
(đg.) F%b*] xl{H pablei salih /pa-bleɪ˨˩ – sa-lɪh/ trade; commerce, business. công việc kinh doanh buôn bán \g~K F%b*] xl{H gruk pablei salih. business.
/pa-bleɪ/ (đg.) bán = vendre. to sell. pablei pataom F%b*] p_t> bán sỉ = vendre en gros. pablei rai F%b*] =r bán lẻ = vendre au détail. pablei ciip F%b*]… Read more »
/pa-ha:/ 1. (đg.) mở rộng = ouvrir en grand. paha gruk pablei talei F%h% \g~K F%\b*] tl] mở rộng việc buôn bán. suuh saong su-auen, pakak jalan, peh bambeng paha,… Read more »
1. gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. (t.) t@KwH tekwah /təʔ-wah/ nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. Fr. dodeliner de la tête (par envie de… Read more »
(t.) =\d& druai /d̪roɪ/ sad. [A,233] (Bhn. drṷei) buồn lắm =\d& _l% druai lo. so sad. buồn nhiều lắm =\d& r_l% _l% druai ralo lo. sad very much. buồn… Read more »
buồn đau, buồn chán, buồn nản, phiền muộn (t.) =\dY draiy /d̪rɛ:/ sad, heartbroken, melancholy, worried, pained, suffering from overwhelming distress; very upset. [A,233] (Fr. triste, mélancolique, inquiet, peiné)… Read more »