cả đống | X | in heaps
(t.) m=c macai /mə-caɪ/ in heaps. còn cả đống _d<K m=c daok macai. there’s a whole lot left (oodles!)
(t.) m=c macai /mə-caɪ/ in heaps. còn cả đống _d<K m=c daok macai. there’s a whole lot left (oodles!)
/i-ka:n/ (d.) cá = poisson. fish. nao ataong ikan _n< a_t” ikN đi đánh cá. go fishing (by using dragnet). nao rapek ikan _n< rp@K ikN đi bắt cá. go… Read more »
/ta-nrʌn/ 1. (d.) đồng bằng = plaine. hajan tanran hjN t\nN mưa dưới đồng bằng = pluie de la plaine. aia sua dep tanran a`% x&% d@P t\nN nước lụt… Read more »
(d.) tp&@R tapuer /ta-pʊər/ group. đi hết cả đoàn _n< s% tp&@R nao sa tapuer. the whole team go; a group of people is going.
(d.) ms{N masin /ma-sɪn/ salted fish, fish sauce. nước mắm a`% ms{N aia masin. mắm cá đồng ms{N r_t” masin rataong. mắm cơm ms{N zC masin ngâc. mắm chưng… Read more »
/ɗəh/ (t.) nhỡ, lớn vừa. ikan nan jang ndeh rei ikN nN j/ Q@H r] con cá đó cũng khá lớn đó chứ. praong ndeh _\p” Q@H lớn vừa, khá… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/ca-ʊa/ 1. (đg.) chửi bới = insulter, injurier. ca-aua mukkei ca&% m~Kk] chửi tổ tiên = insulter les ancêtres. _____ Synonyms: khik inâ, puec, mathaw 2. (đg.) chà… Read more »
/ca-lɛ:ŋ-ca-lɔ:ŋ/ (t.) lòng thòng, đùm túm, đùm đề = désordonné. anâk tuei calaing-calaong anK t&] c=l/-c_l” con theo đùm túm = les enfants suivent en désordre.