các | X | every, all
(d.) _d’ dom /d̪o:m/ every, all. các bạn _d’ y~T dom yut. you. các cháu _d’ km&@N dom kamuen. children. các em _d’ ad] dom adei. younger ones. các… Read more »
(d.) _d’ dom /d̪o:m/ every, all. các bạn _d’ y~T dom yut. you. các cháu _d’ km&@N dom kamuen. children. các em _d’ ad] dom adei. younger ones. các… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
I. cách, cách làm, phương pháp (d.) gqP ganap /ɡ͡ɣa-nap˨˩/ way, method. các cách làm _d’ gqP ZP dom ganap ngap. methods. àm theo các cách làm ZP t&]… Read more »
/caɪʔ/ 1. (d.) hè = couloir extérieur, véranda. cac sang cC s/ hè nhà. craok cac _\c<K cC làm hè. 2. (t.) cac-rac cC-rC [Bkt.] tứ tung. takaprah nduec cac-rac… Read more »
1. (d.) l=k& lakuai /la-kʊoɪ/ gecko. cắc kè đổi màu l=k& xl{H b@R lakuai salih ber. the gecko changes its body color. 2. (d.) p=kY pakaiy /pa-kɛ:/ gecko. … Read more »
(t.) cc@H caceh [A, 120] /ca-cəh/ stubborn, wayward. con bướng quá anK cc@H _l% anâk caceh lo. trẻ bướng bỉnh r=nH cc@H ranaih caceh.
(t.) ck@H cakeh /ca-kəh/ ill-timed. nói chuyện cắc cớ _Q’ p&@C ck@H ndom puec cakeh. ill-timed talking.
1. (d.) cKk~b% cakkuba [A,177] /caʔ-ku-ba:˨˩/ diwan. 2. (d.) am~Lb% amulba [Sky.] /a-mul-ba:˨˩/ diwan.
(đg.) ktK katak /ka-ta:k/ cackle. gà cục tác mn~K ktK manuk katak. the hens cackle.